MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức lương |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
58696 |
Lớp 9: Kèm Báo Bài Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 5, 6 Tối 6h - 8h |
Đường Số 13, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58695 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Chiều 2h - 3h30 |
Kỳ Đồng, P9, Quận 3, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ Đang dạy ở trường |
Đăng ký |
58602 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 or T6 Tối rảnh từ 6h - > 9h |
Hoàng Dư Khương, P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58694 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Đường 3/2, P16, Quận 11, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58482 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Lê Trực, P7, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58693 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Quốc Hương, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58692 |
Lớp 6: Toán - Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Chiều 3h - 5h |
Thới Tam Thôn 18, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58691 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chủ nhật chiều hoặc tối |
Thành Công, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58690 |
Lớp 12: Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 chiều 5h - 6h30; T7 chiều 5h30 - 7h |
Nhị Bình 5, Nhị Bình, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58689 |
Lớp 12: Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 chiều 5h - 6h30; T7 chiều 5h30 - 7h |
Nhị Bình 5, Nhị Bình, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58688 |
Lớp 3: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp (Trừ Sáng CN) |
Đồng An, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58686 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 chọn 2b |
Dương Bá Trạc, P1, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58468 |
Lớp 12: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 5h30 trở đi |
Đường Số 7, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58684 |
Lớp 10 + Lớp 11: Toán - Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
An Phú 33, An Phú, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,760,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ : năm 3, 4 |
Đăng ký |
58623 |
Lớp 6: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối ; T7, CN Sắp Xếp |
Nguyễn Thiện Thuật, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58682 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 6 Chiều 5h - 7h chọn 2b |
Trần Văn Giàu, Lê Minh Xuân, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,920,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58610 |
Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Đôn Tiết, Cát Lái, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58675 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Chung Cư Him Lam, Đường D1, Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58673 |
Lớp 5: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 5h trở đi |
Bình Quới, P27, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : khoa anh |
Đăng ký |
58656 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6, 7 Chiều 2h - 4h (chọn 2b) |
Chung Cư Kingdom, P14, Quận 10, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58671 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối |
Trần Quang Diệu, P14, Quận 3, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58489 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h T2 -> T6 |
Tổ 8, Khu Phố An Thành, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương(Gần trường THPT Thái Hòa) |
 |
2,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58667 |
Lớp 1: Toán - Tư Duy 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Trưa 11h - 12h30 |
Dương Đức Hiền, Tây Thạnh, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : sư phạm toán |
Đăng ký |
58648 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h trở đi |
Tân Kỳ Tân Quý, Bình Hưng Hoà, Bình Tân, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58666 |
Lớp 1: Toán - Tư Duy 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Trưa 11h - 12h30 |
Dương Đức Hiền, Tây Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58645 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Đường Số 1, Khu Tái Định Cư Long Sơn, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58664 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h hoặc 6h30 |
Bà Huyện Thanh Quan, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58606 |
Lớp 6: Toán - Văn - Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2->T6 tối 7h - 9h |
Đường 5C, KDC X51, Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam Giọng miền nam |
Đăng ký |
58657 |
Lớp 5: Anh Văn Tích Hợp - Maths and Science 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 8h30 - 10h |
Orchard Parkview Hồng Hà, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ : Khoa anh |
Đăng ký |
58654 |
Lớp 6: Kèm theo TKB 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Tổ 4, Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58651 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6 Chiều 2h or 2h30 |
Đường Số 5, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy toán THCS, người miền nam |
Đăng ký |
58556 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h30 - 9h |
Đường 339- Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : chuyên Lý |
Đăng ký |
58647 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (chủ yếu Tiếng Anh) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6, 7 Tối 6h - 8h |
Đường 30/4, Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58646 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 8h - 9h30 |
Đường D4, Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ; giọng miền nam |
Đăng ký |
58642 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Đường 51, Phú Tân, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58640 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - Rèn Chữ - (Dạy HS trường Quốc Tế Việt Úc) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h |
Đường Số 4, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ khá, giỏi anh văn |
Đăng ký |
58632 |
Lớp 6 + Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Đường số 8, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TPHCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58629 |
Lớp 10: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 7 Tối 7h - 9h; CN Sắp Xếp |
Phú Định, P16, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : đầu tháng 1/2024 dạy |
Đăng ký |
58625 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều hoặc tối |
Lỗ Giáng 18, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58536 |
Lớp 9: Anh Văn Tích Hợp - (HS Á Châu) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 tối, CN sắp xếp |
Đường Số 7, An Lạc A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58609 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h; T7 Tối 6h30; CN Chiều sau 1h |
Đường 3/2, P11, Quận 10, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường tiểu học, người miền nam. |
Đăng ký |
58604 |
Lớp 3 + Lớp 7: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối ; CN Sáng |
Chung Cư Thủ Thiêm Star, Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58428 |
Lớp 6: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Chiều 2h or 2h30 |
Đường Số 5, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy toán THCS, người miền nam |
Đăng ký |
58351 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h trở đi |
Tân Kỳ Tân Quý, Bình Hưng Hoà, Bình Tân, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58570 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Chiều 3h - 6h (chọn) |
Chung cư 217 Nguyễn Hữu Cảnh, Thắng Nhất, Vũng Tàu |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ TN SP Toán |
Đăng ký |
58594 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 chọn 2b |
Trần Đại Nghĩa, Tân Tạo A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58456 |
Lớp 12: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 or T4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Hàn Hải Nguyên, P9, Quận 11, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58589 |
Lớp 7: Tiếng Pháp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
C/Cư 1AB Cao Thắng, P2, Quận 3, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58588 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Đường D2-5A, Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58587 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ GV đứng lớp |
Đăng ký |
58582 |
Lớp 2: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Lê Duy Nhuận, P12, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : chuyên toán |
Đăng ký |
58569 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN chiều 3h- 4h30 |
NA7, KP4, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ đang dạy ở trường |
Đăng ký |
58535 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Sáng |
Khu Phố Bàu Hốt, Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương(Gần Trạm Y Tế Xã) |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58557 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4 Tối từ 5h30 trở đi ; CN Sáng or Chiều |
Nguyễn Xiển, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58385 |
Lớp 3: Vẽ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 , 7 Chiều 5h trở đi |
Kha Vạn Cân, An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58553 |
Lớp 8: Anh Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Chiều |
Võ Chí Công, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58548 |
Lớp 8: Anh Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 7h - 8h |
CT1A, Đường DN2, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58412 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h or 7h30 |
An Dương Vương, P4, Quận 5, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
58546 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Vũ Đức Thận, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58525 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 6h - 7h30 |
Đường DD9, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58521 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Thúy Lĩnh, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58505 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Trừ T2, 6 |
Nguyễn Thị Điệp, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58496 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h or 6h30 |
Trương Văn Diễn, Ô Môn, Cần Thơ |
 |
1,840,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58378 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 chiều sau 4h30; T5 chiều sau 3h30 |
Phạm Văn Đồng, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58491 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 T2 -> T6 chọn 3b |
Đường 10A, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58486 |
Lớp 3: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7 |
Khu Đô Thị Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
 |
920,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58480 |
Lớp 4: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Tối 7h - 8h30 |
119 Phổ Quang, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58395 |
Lớp 9: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58454 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối từ 6h |
Đoàn Văn Bơ, P9, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58452 |
Xóa mù chữ: Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 -> T6 chọn 3b |
Đường 767, Xã Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58450 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 6h - 8h |
Phan Văn Khỏe, P5, Quận 6, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ ; đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
58443 |
Lớp 7: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Tối 6h - 7h30; Sáng CN |
Đường DC11, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ ; đang dạy ở trường THCS |
Đăng ký |
58437 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Pháp - Căn Bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4 Sáng 9h - 10h30; T5 Tối 6h - 7h30 |
Lê Hữu Kiều, Bình Trưng Tây , Quận 2, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58290 |
Lớp 8: Toán - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5 tối 7h - 9h |
Phạm Đăng Giảng, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TPHCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Giọng dễ nghe |
Đăng ký |
58408 |
Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Đường DCT7, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : chuyên anh; 11/12 dạy |
Đăng ký |
58406 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Tối |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58405 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : dạy Toán ở trường, giọng miền nam |
Đăng ký |
58399 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h or 7h30 |
C/Cư Prosper Plaza, Phan Văn Hớn, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ : Đang dạy THPT công lập |
Đăng ký |
58382 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Liên Khu 4 - 5, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : có bằng SP Tiểu Học |
Đăng ký |
58380 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 7 Tối 6h30 - 8h30 |
Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58373 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Anh giao tiếp căn bản(dạy cho 2 nam 40 tuổi) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Vinhome Ba Son- Tôn Đưc Thắng, Quận 1, TP.HCM |
 |
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam dưới 25 tuổi |
Đăng ký |
58242 |
Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Khu Phố Thạnh Quý, An Thạnh, Thuận An, Bình Dương |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58331 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 or 7h |
C/cư Hoàng Anh Gia Lai 1, Lê Văn Lương, Tân Quy, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ : chuyên toán |
Đăng ký |
58371 |
Lớp 7: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Tối |
Đường số 7, Ấp 5, KDC T30, Bình Hưng, Bình Chánh, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58122 |
Lớp 12: Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 Tối 7h - 9h |
Hoàng Quốc Việt, KDC Vạn Phát Hưng, Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58277 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h |
Trường Sa, P17, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : giọng miền nam. |
Đăng ký |
58357 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều or Tối |
Khu Phố Hương Phước, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,240,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58270 |
Lớp 7: Math; science ( HS trường Việt Úc) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối |
C/Cư Imperia- Mai Chí Thọ, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58335 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h trở đi; CN Sắp Xếp |
Huỳnh Tấn Phát, Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : chuyên toán |
Đăng ký |
58320 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h trở đi |
Võ Nguyên Giáp, Cái Răng, Cần Thơ |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58088 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h or 7h30 |
Dân Tộc, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường THCS |
Đăng ký |
58312 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Đường D7, KCN Bàu Bàng,Thị trấn Lai Uyên, Bình Dương |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58307 |
Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối |
Quốc Lộ 1A, Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường thcs |
Đăng ký |
58306 |
Lớp 8: Anh Văn - Ielts Từ Căn Bản 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Tối 7h30 - 9h30 |
Chung Cư Star Hill, Đường Số 10, Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58273 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Tôn Thất Thuyết, P4, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58302 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Khu Dân Cư Thị An, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58283 |
Lớp 11: Toán - (Nâng Cao Lê Hồng Phong ) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h -> 9h, T7 Chiều; CN Cả Ngày |
Hàn Hải Nguyên, P2, Quận 11, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ : dưới 45 tuổi |
Đăng ký |
58263 |
Lớp 10: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Đường 26, Xã Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ(Gần Chợ Mỹ Khánh) |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58249 |
Lớp 12: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối sau 6h (chọn 1b) |
Đường D5, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
58218 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T5 Tối 7h - 9h |
KDC Genimex- Đường 18, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58004 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 7h - 9h |
Đường Số 7, KP 5, P. Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Bách Khoa, Sư Phạm |
Đăng ký |
58102 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Cửu Vân, P17, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
58216 |
Lớp 9: Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều 4h - 5h30 |
An Dương Vương, TP. Huế |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ : chuyên văn |
Đăng ký |
58158 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Nguyễn Cửu Phú, Tân Kiên, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58161 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 5h30 trở đi |
Đường Số 4, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58191 |
Lớp 6: Kèm các môn theo thời khóa biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Phùng Hưng, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ ; giỏi Toán |
Đăng ký |
58182 |
Lớp 6: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 6h -> 9h |
Thới Hòa 46, Bến Cát, Bình Dương (Gần Cây Xăng Thới Hòa) |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ : người miền nam |
Đăng ký |
58089 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Làng Quốc Tế Thăng Long, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Văn |
Đăng ký |
58173 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Thích Quảng Đức, P5, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : Sư Phạm Toán |
Đăng ký |
58130 |
Lớp 12: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Thôn La Bông, Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58124 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h |
Thống Nhất, P16, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58048 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5, CN chiều 2h30 - 4h30 |
Nguyễn Trung Trực, Thị Trấn Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58031 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h - 9h |
An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58021 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h (chọn 2b) |
Trung Lương 15, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,840,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
58016 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h - 7h |
Xóm Cây Dừa, Thôn Thường Xuyên, Đại Xuyên, Phú Xuyên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
58014 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều 2h - 4h |
Đường Số 19, Tân Quy, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
58008 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Sĩ Sách, P15, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58005 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối 7h - 8h30 |
Nhất Chi Mai, P13, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58001 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 6 |
Âu Cơ, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57976 |
Lớp 12: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối |
Trần Hữu Tước, Đống Đa, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57925 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, CN Tối |
Hà Trì, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57793 |
Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h hoặc 6h30 |
C/Cư ECO XUÂN, Khu Phố Đông Nhì, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
57898 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, T6 Tối 6h30 - 7h30 |
Bát Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57895 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h - 8h (chọn 2b) |
Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57892 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T5 Tối 6h - 8h |
Đường 30/4, P12, Vũng Tàu |
 |
2,240,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57770 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : TN Sư Phạm Toán HCM |
Đăng ký |
57871 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4 Chiều 3h30 - 5h30 |
Đường Phúc Lợi, P. Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
57866 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h - 8h |
Tổ 2, Thôn Cẩm Toại Đông, Hòa Phong, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57847 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h30 hoặc 6h |
Nguyễn Văn Cừ, P. Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57860 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 7 Tối 6h30 - 8h30 |
Lương Văn Can, P2, Vũng Tàu, TP.HCM |
 |
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57808 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h - 10h T2 -> T6 |
Khu Phố Khánh Lộc, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57845 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN Sắp Xếp |
Nơ 5, Khu Đô Thị Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57827 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h - 8h30 |
Thanh Lương 22, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57816 |
Lớp 4: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 4h trở đi |
Vinhomes Thăng Long, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57790 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 or 7h30 - 9h |
C/Cư SAIGON South Residence- Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè,TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57772 |
Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối |
Khu Đô Thị Đông Sài Gòn, Xã Long Tân, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57294 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Hoa - Cơ Bản (Học Viên Nam 38 Tuổi) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 or 7h chọn 1b T7, CN và 1b tối trong tuần |
Đường Số 10, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57763 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h - 6h30; T6 Chiều 5h30 - 7h |
Ni Sư Huỳnh Liên, P10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THCS |
Đăng ký |
57751 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h30 - 9h |
Khu Phố Long Đức 1- Đường C, Tam Phước, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57749 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng Thứ 7 |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ ; chuyên lý |
Đăng ký |
57737 |
Lớp 9: Tiếng Nhật Căn Bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối; T7 Sáng; CN sáng hoặc tối |
Bàu Mạc 3, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57722 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, Tối 6h30 - 7h30 |
C/Cư Riverview- Phố Thượng Thụy, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
3,520,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57721 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, Tối 6h30 - 7h30 |
C/Cư Riverview- Phố Thượng Thụy, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
57575 |
Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5, 6 Chiều 4h - 6h |
Cách Mạng Tháng 8, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57720 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ecohome 3, Tân Xuân, Đông Ngạc, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57708 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h (Trừ T7, CN) |
Chu Văn An, Xuân Bình, Long Khánh, Đồng Nai |
 |
2,700,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57695 |
Lớp Lá: Vẽ - Tự Do 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Nguyễn Văn Cừ, Long Biên Hà Nội |
 |
500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ : ĐH Kiến Trúc |
Đăng ký |
57670 |
Lớp 6 + Lớp 7 + Lớp 9: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, 6 Chiều 3h - 5h |
Đường Số 1, Tân Hưng, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
2,400,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57656 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 tối 6h hoặc 6h30 |
Đường DT 741, Xã Phước Hòa, Phú Giáo, Bình Dương |
 |
3,700,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57654 |
Lớp 12: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Khu Vực Tràng Thọ 1, Thốt Nốt, Cần Thơ (Gần Cầu Trà Bay) |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57653 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Khu Vực Tràng Thọ 1, Thốt Nốt, Cần Thơ (Gần Cầu Trà Bay) |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57652 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Khu Vực Tràng Thọ 1, Thốt Nốt, Cần Thơ (Gần Cầu Trà Bay) |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57651 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 Tối ; T7, CN sắp xếp chọn 2b |
Bán Bảo Linh Đàm, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57623 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 3h - 5h |
Đường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57620 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h - 8h30 |
Jamona City, Đường Số 1 , Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57592 |
Lớp 9: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h - 8h30 |
Jamona City, Đường Số 1 , Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57581 |
Lớp 6: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 6 Tối chọn 1b |
Ấp 5, Xã An Viễn, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57494 |
Lớp 9: Lý - Hóa - Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T7, CN chọn 1b |
Khu Đô Thị Bắc An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
 |
680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
57491 |
Lớp 9: Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 8h30 - 10h và 1b T2 or 3 Tối 7h30 - 9h |
Lê Quang Hòa, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57480 |
Lớp 9: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Thứ 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Đường Cổng Ba, Xã Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội |
 |
600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57445 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Chiều 4h -> tối 9h; CN Chiều 3h - 4h30 |
Bình Giã, P. Nguyễn An Ninh, TP. Vũng Tàu |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57372 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Chiều 4h -> tối 9h; CN Chiều 3h - 4h30 |
Bình Giã, P. Nguyễn An Ninh, TP. Vũng Tàu |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57297 |
Lớp 7: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối 6h - 7h30 |
Khu Đô Thị Năm Sao (cầu Vượt), Xã Phước Lý, Cần Giuộc, Long An |
 |
600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57198 |
Lớp 9: Anh Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Chiều 5h30 - 7h |
Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57136 |
Lớp 9: Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 4 |
Nguyễn Trãi, Tây Lộc, TP. Huế |
 |
2,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
57126 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Hạ Long, P2, Vũng Tàu |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
57125 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5 tối 6h - 7h30 chọn 2b |
Đường ĐH 420, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
56975 |
Lớp 9: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5 chiều 3h - 5h |
Phan Thanh, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
56964 |
Lớp 4: Toán - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chi Lăng, TP Huế |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
56885 |
Lớp 9: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5, 6 Tối 6h30 - 8h; CN Chiều 4h - 5h30 |
Bời Lời, Ninh Thọ, Ninh Sơn, Tây Ninh |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
56884 |
Lớp 9: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5, 6 Tối 6h30 - 8h; CN Chiều 4h - 5h30 |
Bời Lời, Ninh Thọ, Ninh Sơn, Tây Ninh |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
56758 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Chiều 5h -> 9h |
Thôn Phước Đa 3, Ninh Đa, Ninh Hòa, Khánh Hòa (Gần trường ĐH Mở) |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |