MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức lương |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
60751 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5, 6 |
Huỳnh Văn Bánh, P11, Phú Nhuận, TP.HCM |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60750 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 5, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60749 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 6 |
Đất Thánh, P6, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60748 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Tô Ký, Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60746 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 or 7h sắp xếp |
Quang Trung, P11, Gò Vấp, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60743 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Chiều 2h -> 5h; T5 Chiều 2h -> Tối |
Khu Dân Cư Lan Anh 4, Hương Lộ 2, Hòa Long, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60742 |
Lớp 6: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Quốc lộ 1A, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TPHCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60711 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h30 |
Nguyễn Duy Trinh, Long Trường, Quận 9, TPHCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60730 |
Lớp 10: Toán - Văn - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
60729 |
Lớp 7: Kèm Các Môn Theo Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
C/cư Diamond Brilliant, Celadon city, N3 Sơn Kỳ, Tân Phú, TPHCM |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : giọng miền nam, năm 2, 3 |
Đăng ký |
60726 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 chọn 2b |
Trương Đăng Quế, P2, Gò Vấp, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60725 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 8h |
An Bình, P5, Quận 5, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60550 |
Lớp 9: Toán 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h -> Tối; T7, CN Sắp Xếp |
Phạm Văn Đồng, Linh Đông, Thủ Đức, TP.HCM |
|
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60718 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 6h trở đi |
Phan Văn Hớn, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60722 |
Lớp 6 + Lớp 8 + (2hs L8 1hs L6): Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5 7, CN Tối chọn 3b |
Đường Trục Ấp 5, Phạm Văn Sáng, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TPHCM |
|
3,000,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60717 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 6h trở đi |
Cầu Kinh, Tân Tạo A, Bình Tân, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60714 |
Lớp 6: Dạy theo Thời Khóa Biểu 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối; T2, 4 sáng |
Trần Xuân Lê, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60690 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 7 Tối 6h or 6h30 |
Tân Hương, Tân Quý, Tân Phú, TP.HCM |
|
3,680,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60709 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Trường Chinh, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60705 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, CN tối 6h - 7h30 |
Trường Chinh, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP, HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60521 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 tối; CN sắp xếp |
Nguyễn Văn Khạ,Thị trấn Củ Chi, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60697 |
Lớp 3: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Phổ Quang, P2, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : khoa anh và có chứng chỉ ilets, toiec |
Đăng ký |
60691 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Tối 6h hoặc 6h30 |
Nguyễn Duy Trinh, Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60689 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối |
Cách Mạng Tháng 8, P13, Quận 10, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60683 |
Luyện Thi Đại Học: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h30 - 8h |
Nguyễn Lương Bằng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60682 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Bến Cát, Bình Dương |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60680 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Phạm Ngũ Lão, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60676 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3 |
Phan Huy Ích, P15, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : có bằng chuyên toán |
Đăng ký |
60536 |
Lớp 8: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Chiều 2h -> 5h |
Thịnh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60671 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN sáng 9h - 11h |
Đường Số 30, Cái Răng, Cần Thơ |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60669 |
Lớp 5 + Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 5, 7 |
Nguyễn Lâm, P7, Phú Nhuận, TP.HCM |
|
4,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : chuyên môn toán |
Đăng ký |
60668 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h hoặc 6h30(chọn 2b) |
Thích Quảng Đức, P5, Phú Nhuận, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60664 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h or 6h30 |
Nguyễn Sơn, Phú Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : có bằng chuyên anh |
Đăng ký |
60658 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h30 sắp xếp |
Trần Văn Danh, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60657 |
Lớp 5: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 chiều 5h30; CN sáng |
Nguyễn Như Đỗ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60628 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h trở đi |
Bàu Cát 2, P14, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60655 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Phạm Văn Chiêu, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường mầm non or tiểu học |
Đăng ký |
60654 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 6h - 7h30 |
Dương Quảng Hàm, P5, Gò Vấp, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
60645 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối; CN Chiều |
Chu Văn An, P26, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60643 |
Lớp 4: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ấp 8, An Phước, Long Thành, Đồng Nai( gần Khu Công Nghiệp An phước) |
|
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60641 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Bàu Cạn, Ấp Phước Hòa, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60507 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Đường Số 7, An Khánh, Quận 2, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60629 |
Lớp 2: Tiếng Anh - (chỉ thêm Toán) 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h trở đi |
Vườn Lài, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
|
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60625 |
Lớp 7 + Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, T6 Tối 6h ; T7 Chiều 4h hoặc 5h (L9 học 90p, L7 học 60p) |
Bùi Minh Trực, P5, Quận 8, TP.HCM |
|
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ : có bằng chuyên toán |
Đăng ký |
60623 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h hoặc 6h30 |
Quách Văn Tuấn, P12, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ ; đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
60502 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối |
Cao Đạt, P1, Quận 5, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Đang dạy ở trường công lập |
Đăng ký |
60499 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h or 7h30 |
Hồng Lạc, P10, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60621 |
Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 8h - 10h |
Tạ Quang Bửu, P6, Quận 8, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Y Dược, Bách Khoa |
Đăng ký |
60619 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 5h trở đi |
Bình Quới, P27, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : khoa anh |
Đăng ký |
60618 |
Lớp 8: Tiếng Pháp Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Phan Huy Ích, Phường 15, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60611 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T3, 5, 7 |
Nguyễn Lương Bằng, Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60609 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5, 6, 7 chiều hoặc tối |
Nguyễn Quang Lâm, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60469 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Phan Chu Trinh, Hiệp Phú, Quận 9, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
60601 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2 -> T5; Sáng T7, CN |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60584 |
Lớp 9: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T2, 4 |
Chung Cư An Cư 5, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60598 |
Lớp 11: Vẽ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Nguyễn Văn Khạ, Thị Trấn Củ Chi, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60597 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Đường Bê Tông, Xã Giang Điền, Trảng Bom, Đồng Nai |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60595 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Anh - Luyện thi ielts 6.0 đến 6.5 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Lý Phục Man, Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM |
|
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60594 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Chiều 5h - 7h |
Ngô Quyền, Sơn Trà, Đà Nẵng( gần Cầu Sông Hàn) |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60586 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Tối Từ 5h45 |
Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, TP. HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60348 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T2 |
Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội, TP.HCM |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60577 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h or 5h30 |
Ấp 3, Phú Thạnh, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60575 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 Tối 6h - 7h30, CN Sáng 8h - 9h30 |
ĐT 743B, Khu Phố Đông Tân, Dĩ An, Bình Dương |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60567 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h or 7h30 |
Hoàng Hoa Thám, P12, Tân Bình, TPHCM |
|
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60561 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T5 Tối 7h or 7h30 (chọn 2b) |
Lê Văn Quới, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60559 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
Đường 671, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
|
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : sư phạm văn |
Đăng ký |
60552 |
Lớp 3: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 5h30 or 6h |
Đường Số 4, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60551 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 |
C/Cư The River- Trần Bạch Đằng, An Khánh, Quận 2, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60541 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h |
Tân Trào, Tân Phú, Quận 7, TP.HCM (Dạy Tại Highlands Coffee) |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60535 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Chiều 2h -> 5h |
Thịnh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60534 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Tối 6h - 7h30 |
Chung Cư K300, P12, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ Dạy trường THCS |
Đăng ký |
60532 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6 Tối chọn 1b và T7, CN Sắp Xếp |
Suối Lội, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60123 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, 6 Tối chọn 1b và T7, CN Sắp Xếp |
Suối Lội, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60513 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối |
Bùi Minh Trực, P5, Quận 8, TP.HCM |
|
4,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ ; dạy trường THCS |
Đăng ký |
60491 |
Lớp 1: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h; CN Sáng 9h - 10h30 |
Chung Cư Masteri, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60370 |
Lớp 8: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Sáng |
Gò Dưa, Tam Bình, Thủ Đức, TP.HCM |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60398 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7 Tối 6h - 7h30 |
Cư Xá Phú Lâm D - Phú Định, P10, Quận 6, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60429 |
Lớp 7: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6, 7 chọn 3b |
Lý Tự Trọng, Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60354 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h or 7h30 |
Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60431 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Các buổi tối or T7, CN sắp xếp |
Xã Long Đức, Long Thành, Đồng Nai(gần trường TH Long Đức) |
|
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60450 |
Lớp 9: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60377 |
Lớp 4 + Lớp 5: Toán Dạy Bằng Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h |
An Hạ, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60235 |
Lớp 7: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Đường Số 77, Tân Quy, Quận 7, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60271 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 7h - 9h, T7 Chiều 4h - 6h |
Ấp Quảng Lộc, Quảng Tiến, Trảng Bom, Đồng Nai |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59831 |
Lớp 11: Luyện ielts 6.0 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều trừ T4 |
Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60414 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, CN Tối 7h30 - 9h |
An Dương Vương, Phú Thượng,Tây Hồ, Hà Nội |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60410 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
17 Mai Chí Thọ, An Khánh, Quận 2, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : người miền nam |
Đăng ký |
60367 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h - 7h |
Chung Cư Bcons Tower, Phú Lợi, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
2,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60405 |
Lớp 3 + Lớp 4 + Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h - 9h |
Vinhomes grandpark - Đường D5, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
|
3,000,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ : ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
59792 |
Lớp 8: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6, 7 Tối 7h - 8h30 (chọn) |
Đặng Thùy Trâm, P13, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ : khá anh văn vì HS học quốc tế |
Đăng ký |
60396 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h30 - 9h30 |
Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
60393 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4, 7 |
Đường 27, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60389 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4, 5 Tối Sắp Xếp |
Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : Dạy Online |
Đăng ký |
60386 |
Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h or 7h - 8h30 |
Quang Trung, P12, Gò Vấp, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60215 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h - 8h30 |
Thạch Thị Thanh, Tân Định, Quận 1, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : Đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
60378 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 -> CN tối chọn 2b |
Khu Đô Thị Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60374 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Trưa 10h30 - 12h or Chiều 5h - 6h30 |
Thế Lữ, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60364 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 7 Tối 6h - 8h |
Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60362 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 hoặc 6h |
Võ Nguyên Giáp, Mân Thái, Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60361 |
Lớp 6: Các Môn 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 5, 6 Tối |
Trần Trọng cung, Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM |
|
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ : ngoại thương, năm 3 trở lên |
Đăng ký |
59695 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h - 10h30 |
Đoàn Thị Kia, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : đang dạy anh văn trường THCS |
Đăng ký |
60356 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h or 7h30 |
Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60184 |
Lớp 9: Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Chiều 1h30 - 3h; CN Sáng |
Sử Hỷ Nhan, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60330 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 chiều 5h30 - 7h |
Hồng Hà, P2, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : đang dạy trường or Trung Tâm |
Đăng ký |
60327 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
C/cư Estella, Đường số 25, An Phú, Quận 2, TPHCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60317 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 tối 7h30 - 9h |
Bùi Tư Toàn, An Lạc, Bình Tân, TPHCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60312 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Tuy Lý Vương, P12, Quận 8, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60309 |
Lớp 6: Dạy Song Ngữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Chung Cư The Sun Avenue -Mai Chí Thọ, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ : giỏi anh văn |
Đăng ký |
60304 |
Lớp 9: Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Khu Phố Phước Hiệp, Nhơn Trạch, Đồng Nai(gần trường THCS Long Thọ) |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60167 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, CN Sáng 9h - 10h30 |
Phan Văn Hớn, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60279 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 chiều 2h - 3h30 |
Nguyễn Viết Xuân, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60276 |
Lớp 9: Lý - Thi Chuyên Lý Gia Định 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 7 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Thị Định, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60270 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Hồng Đào, P14, Tân Bình, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ ; dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
60104 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 Tối 6h - 7h30 |
Dân Thắng 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TPHCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60260 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 6h30 - 8h30 |
Hậu Giang, P11, Quận 6, TP.HCM |
|
880,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60248 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối |
KDC Green Riverside, Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60240 |
Lớp 3: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Ấp Mỹ Hòa 4, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60236 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Phạm Thế Hiển, P4, Quận 8, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ : trường Bách Khoa |
Đăng ký |
60232 |
Lớp 8: Theo Thời Khóa Biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Chiều 5h - 7h |
Tỉnh lộ 7, xã Thái Mỹ, Củ Chi |
|
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60226 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4, 5 Tối 6h - 7h30 chọn 2b |
Bùi Hữu Nghĩa, P2, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60208 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Nhà thờ Nghĩa Sơn, Ngã 3 Tân Vạn, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59992 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 tối 7h; T7 sắp xếp |
chung cư River Panorama, khu dân cư La Casa, 20 Lê Thị Chợ, phường Phú Thuận, quận 7 |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : giọng miền nam |
Đăng ký |
60198 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h |
Nguyễn Phan Vinh, Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59922 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 5h30 or 6h |
Ấp 3, Tân Long, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60193 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7 Chiều; CN Sáng |
Ấp Hòa Bình, Xã Bảo Hòa, huyện Xuân lộc, Đồng Nai (gần trường TH Phù Đổng) |
|
2,700,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60190 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Trịnh Văn Bô, Khu đô thị Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59926 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối 6h - 8h |
Đường Số 72, P10, Quận 6, TP.HCM |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : chuyên toán |
Đăng ký |
60003 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, T6, CN Chiều 3h - 4h30 |
Phạm Vinh, Hòa Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60174 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 7h30 |
C/cư S2, Lê Văn Lương, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60061 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, Tối 7h30 - 8h30 |
Đinh Công Tráng, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
2,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60058 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 7 Tối 7h - 8h30 |
Lê Thị Bạch Cát, P11, Q11, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59927 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 7, CN Tối 5h30 - 7h (chọn 2b) |
67 Mai Chí Thọ, An Phú, Quận 2, TPHCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60159 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sáng 8h - 10h |
Nam Pháp 1, Ngô Quyền, Hải Phòng |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60147 |
Lớp 10: Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h hoặc 6h30 |
Đất Mới, Bình Trị Đông A, Bình Tân, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60098 |
Lớp 12: Toán - Đánh Giá Năng Lực 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h - 9h |
Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60092 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Chung Cư Nam Cường, Bình An, Quận 2, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60089 |
Lớp 11: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5 chiều 5h30 trở đi |
Nguyễn Xiển, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
60088 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 tối 6h30 - 8h |
Hoàng Kế Viêm, P12, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : TN cử nhân anh loại giỏi |
Đăng ký |
59597 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều hoặc tối |
Dương Bá Trạc, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,440,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59834 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Bùi Quang Là, P12, Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60040 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 (chọn 2b) |
Đường Số 8, Linh Xuân, Thủ Đức, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60026 |
Lớp 6 + Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, T4, 6 Tối 6h - 9h (Mỗi em học 90 phút) |
Chung Cư Hà Đô, P12, Quận 10, TP.HCM |
|
4,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
60019 |
Lớp 9: Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h - 7h |
Hùng Vương, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
60013 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Pháp đàm thoại căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Đường Số 40, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59999 |
Lớp 2: Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, T2 -> T6 Chiều (1 buổi dạy 3 tiếng) |
Đường D15, Hưng Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ |
|
3,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59997 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Tối Từ 5h45 |
Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, TP. HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59993 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Bình Trị Đông, P. Bình Trị Đông, Bình Tân, TPHCM |
|
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy THPT |
Đăng ký |
59989 |
Lớp 4: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h chon 2b |
Ấp Đình - Quốc Lộ 22, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM |
|
1,840,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59975 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Huỳnh Tấn Phát, Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59974 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Trưa 10h hoặc 10h30 chọn 1b |
Lê Văn Lương, Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM |
|
880,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59973 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h - 9h |
Đường Trung Mỹ Tây 1, Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59963 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h - 10h (trừ T4, 5) |
Hải Phòng, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59958 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Chiều 5h30 trở đi |
Trường Chinh, P14, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59950 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Đường số 4, KDC Ven Sông, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
|
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : chuyên bộ môn toán |
Đăng ký |
59713 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h chọn 2b |
Đường 20, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TPHCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59923 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều (trừ T6) or Tối rảnh hết |
Nguyễn Duy Hiệu, Sơn Phong, TP. Hội An, Quảng Nam |
|
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59903 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5, 6 chiều 2h - 4h |
Nguyễn Phú Hường, Hòa Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
1,320,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59894 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h - 8h30 |
C/Cư Green Valley- Nguyễn Đổng Chi, Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59873 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 tối |
Lê Vĩnh Hòa, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TPHCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59869 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5 Tối; T7, CN Sắp Xếp (chọn) |
Đường 5A, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TPHCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : dạy Toán trường THCS |
Đăng ký |
59837 |
Lớp 3: Tiếng Anh - Flyer 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Lê Thị Kim, Xuân Thới Sơn, Hóc Môn, TP.HCM |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59711 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6 Tối 7h - 8h30 |
Tân Thới Nhất 13, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59835 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 7 Chiều 3h - 5h |
Chi Lăng, P12, Vũng Tàu |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59800 |
Lớp 9: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7, CN (chọn 2b) |
Dương Đình Hội, Phước Long B, Quận 9, TH.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ : ôn thi chuyên lý Nguyễn Hữu Huân |
Đăng ký |
59783 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h trở đi |
Thạnh Lộc 44, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59768 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 7h30 (chọn) |
Tân Thành, P12, Quận 5, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ : Người miền nam, trên 30 tuổi |
Đăng ký |
59745 |
Lớp 11: Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đường 1A, Bình Hưng hòa B, Bình Tân, TPHCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59571 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Quốc Lộ 50, Qui Đức, Bình Chánh, TP.HCM |
|
2,880,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59729 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Phạm Văn Chiêu, P16, Gò Vấp, TP.HCM |
|
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ Đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
59723 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 1h -> tối 7h |
Tầm Vu, Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59696 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Tối; T7, CN Chiều or Tối |
Võ Thị Sáu, P2, Vũng Tàu |
|
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
59686 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - (Báo Bài) - chủ yếu AV 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6Tối 6h30 - 8h30 |
Tân Khánh 28, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, BD |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59683 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h - 6h30 |
Khu Phố Nội Hóa, Bình An, Dĩ An, Bình Dương |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
59682 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Cửu Vân, P17, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : Dạy toán ở trường THCS |
Đăng ký |
59676 |
Lớp 6 + Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, T3 Tối 6h - 9h, CN Sáng 8h - 11h ( Mỗi bé học 90 phút) |
Tùng Thiện Vương, P11, Quận 8, TP.HCM |
|
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59675 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 6h trở đi chọn 1b |
Tân Thới Nhất 8, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
|
880,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam Sư Phạm Lý năm 3 trở lên |
Đăng ký |
59670 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, CN Tối 6h - 7h30 |
Võ Trường Toản, Thảo Điền, Quận 2, TPHCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59657 |
Lớp 8: Kèm các môn theo thời khóa biểu 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Thị Trấn Phù Cát, Bình Định |
|
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59649 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 7h30 - 9h30 |
Phan Huy Ích, P15, Tân Bình, TPHCM |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59630 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối thứ 2 |
Đường 30 Tháng 4, Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59627 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối chọn 2b |
Nguyễn Trãi, P2, Quận 5, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên Toán, ngoài 30t |
Đăng ký |
59617 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, CN Chiều 3h - 5h |
Nguyễn Văn Luông, P11, Quận 6, TP.HCM |
|
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm hoặc ĐH Sài Gòn ngành Sư Phạm Anh |
Đăng ký |
59614 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h hoặc 7h30 |
Trương Thị Hoa, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59595 |
Ngoại Ngữ: Anh Văn Giao Tiếp (2 HV nữ 28 tuổi) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3 |
159 Võ Nguyên Giáp, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
|
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ : khoa anh |
Đăng ký |
59559 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h (chọn) |
Hồ Trung Thành, Trà An, Bình Thủy, Cần Thơ |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59544 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6, CN (chọn 2b) |
Tứ Liên, Nghi Tàm, Tây Hồ, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59543 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 6 |
Cầu Diễn, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59530 |
Lớp 6: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Chiều; T4, 6 Sáng |
Nam Sơn, Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng |
|
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ : năm 3 |
Đăng ký |
59525 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Đường Linh Trung, Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam : chuyên toán |
Đăng ký |
59513 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h - 7h30 |
Tân Hiệp 16, KP Bà Tri, Tân Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59510 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
59502 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Võ Trường Toản, P2, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ : TN Sư Phạm Anh |
Đăng ký |
59419 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 tối 7h - 8h30 |
Chung Cư Thủy Lợi 4, Nguyễn Xí, P26, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59485 |
Lớp 12: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4 Tối 7h - 8h30 chọn 1b |
Lạc Long Quân, P10, Tân Bình, TP.HCM |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam : TN sư phạm sinh |
Đăng ký |
59478 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Nguyễn Lương Bằng, P9, Vũng Tàu |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
59477 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Võ Trường Toản, P2, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam TN SP Toán |
Đăng ký |
59468 |
Lớp 9: Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều hoặc tối |
Trần Cao Vân, Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59467 |
Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều hoặc tối |
Trần Cao Vân, Xuân Hà, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59461 |
Lớp 1: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 chiều 5h; T4 tối |
Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
|
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59447 |
Lớp 6: Toán - Văn - Anh - Khoa Học Tự Nhiên 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Thánh Duyên, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59446 |
Lớp 6: Toán - Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7 Chiều 4h - 5h30 |
Đường 214, Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM(Gần ngã tư Sông Lu) |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59434 |
Lớp 9: Tiếng Hoa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5, 6 Tối 7h - 8h30 chọn 2b |
Đường D7, KCN Bàu Bàng,Thị trấn Lai Uyên, Bình Dương |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59432 |
Lớp 7: Tiếng Pháp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
C/Cư 1AB Cao Thắng, P2, Quận 3, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59430 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối 6h - 7h30 |
Toà Bahamas - Đảo Kim Cương, Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59404 |
Lớp 1 + Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Khu Phố 6, Phường Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương(Gần trường TH Uyên Hưng B) |
|
3,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59402 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều hoặc tối |
Trần Lê, P4, TP. Đà Lạt |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59393 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 7 Tối |
Xóm 8, Ngõ Từ Vũ, Bình Vọng, Xã Văn Bình, Thường Tín, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59381 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 6h trở đi chọn 1b |
Tân Thới Nhất 8, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
|
880,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam Sư Phạm Lý |
Đăng ký |
59378 |
12: Tiếng Pháp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
|
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ DẠY ONLINE |
Đăng ký |
59366 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối |
Thôn Đoài, Kim Nỗ, Đông Anh, Hà Nội |
|
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59363 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h hoặc 6h30 |
Nguyễn Xí, P26, Bình Thạnh, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59335 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Trừ T4 |
Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59279 |
Lớp 4: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T7, CN |
Tổ 7, Đông Hòa, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ : năm 3 trở lên |
Đăng ký |
59183 |
Lớp 12 + : Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối, CN Chiều or Tối |
Nguyễn Cảnh Dị, P4, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59283 |
Lớp 11: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN Sáng 10h - 12h |
Chung Cư Đức Khải, An Khánh, Quận 2, TP.HCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59260 |
Lớp 9: Toán - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h -> 9h |
Chung Cư Giai Việt, Tạ Quang Bửu, P5, Quận 8, TP.HCM |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59222 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài Các Môn Chính 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 4h - 6h |
Hòa Hội, Xuyên Mộc, Bà Rịa Vũng Tàu |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59218 |
Lớp 9: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 tối 6h30 - 8h |
Đường số 17, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TPHCM |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ :Đang dạy THCS |
Đăng ký |
59105 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối 7h - 9h |
Chi Lăng, P12, Vũng Tàu |
|
700,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59106 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN Tối 7h - 9h |
Chi Lăng, P12, Vũng Tàu |
|
700,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59189 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ấp Xóm Gốc, Xã Long An, Long Thành, Đồng Nai |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59188 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ấp Xóm Gốc, Xã Long An, Long Thành, Đồng Nai |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59180 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 Tối 7h -9h |
Phố Bắc Cầu , Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ : sư phạm |
Đăng ký |
59148 |
Lớp 6: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối 7h - 9h |
Chung Cư Jsc, Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
|
800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ : Sư Phạm Văn ĐH SP Hà Nội |
Đăng ký |
59147 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 7 |
Khu Vực Tân An, Phường Tân Lộc, Thốt Nốt, TP. Cần Thơ |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59145 |
Lớp 4: Vẽ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2 -> T6 (chọn) |
Đường 2/9, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
|
1,280,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59129 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối |
Nguyễn Trung Trực, Thị Trấn Vĩnh An, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59111 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T7, chiều CN |
Phương Canh, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59099 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 7 Tối |
Nguyễn Khoái, Thanh Trì, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59087 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h T2 -> T6 |
Tổ 8, Khu Phố An Thành, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương(Gần trường THPT Thái Hòa) |
|
2,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
59082 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối |
Đường Lái Thiêu 103, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59078 |
Lớp 10: Lý - (HS trường Nguyễn Khuyến) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 chiều hoặc tối; CN sắp xếp |
Quốc Lộ 13, Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59065 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Tối 6h30 - 8h |
Hồ Văn Mên, Thuận An, Bình Dương |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59053 |
Lớp 10: Toán - Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 6, 7 (chọn 3b) |
Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội |
|
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59044 |
Lớp 9: Toán - Lý - Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 5, 7 |
Đoàn Ngọc Nhạc, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
59037 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối |
Nguyễn Duy Trinh, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
|
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
59030 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T5 Tối 7h - 8h30 (chọn 2b) |
Trung Tâm Bóng Đá Trẻ Becamex, Bến Cát, Bình Dương |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam : người miền nam or bắc |
Đăng ký |
59004 |
Lớp 6 + Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 7 |
Nguyễn Tri Phương, Tân Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương |
|
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58995 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Khu Phố Khánh Vân, Khánh Bình 05, Tân Uyên, Bình Dương |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58963 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 Tối ; T3, 4 chiều 2h -> tối |
Tổ 49, Thị Trấn Đông Anh, Hà Nội |
|
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58961 |
Lớp 9: Tiếng Anh - Lthi Chuyên Anh Lê Hồng Phong 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 -> T5 (chọn 1b) |
Đường S9, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ : TN trường ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
58935 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 6h30 - 8h |
Bàu Cát 1, P12, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
58922 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Trung Tâm Bóng Đá Trẻ Becamex, Bến Cát, Bình Dương |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam : người miền nam or bắc |
Đăng ký |
58888 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3 Tối 6h30 - 8h |
Hồ Văn Mên, Thuận An, Bình Dương |
|
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58910 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58881 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 chiều 5h trở đi |
Đường L1 - Khu Đồng Ông, Hạ Mỗ, Đan Phượng, Hà Nội |
|
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58862 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h (chọn 2b) |
Bành Văn Trân, P7, Tân Bình, TP.HCM |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ ; đang dạy ở trường THCS |
Đăng ký |
58776 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Sáng |
Khu Phố Bàu Hốt, Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương(Gần Trạm Y Tế Xã) |
|
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58625 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều hoặc tối |
Lỗ Giáng 18, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
58548 |
Lớp 8: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối 7h - 9h |
CT1A, Đường DN2, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58486 |
Lớp 3: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7 |
Khu Đô Thị Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
|
920,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
58331 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 or 7h |
C/cư Hoàng Anh Gia Lai 1, Lê Văn Lương, Tân Quy, Quận 7, TP.HCM |
|
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |