| MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức lương |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
| 74741 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6, 7 Tối 6h hoặc 6h30 |
Ấp Bà Phái, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74740 |
Lớp 5: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Thăng Long, P4, Tân Bình, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74739 |
Lớp 4: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Thăng Long, P4, Tân Bình, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74738 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2->T6 Chiều 4h - 5h30 |
Nguyễn Hữu Tiến, Tây Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,700,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74737 |
Lớp 11: Anh Văn IELTS - (mục tiêu 6.5) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 hoặc T3, 5 tối 7h - 8h30 |
Đường 1B, Melosa Khang Điền, Phú Hữu, Quận 9, TPHCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74736 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 hoặc T3, 5 tối 7h - 8h30 |
Đường 1B, Melosa Khang Điền, Phú Hữu, Quận 9, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74735 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
C/Cư Jamila Khang Điền, Song Hành, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giọng miền bắc hoặc miền nam |
Đăng ký |
| 74734 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 Chiều 5h15 - 7h15 |
Thống Nhất, P10, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74733 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 7 Tối 7h30 - 9h |
Cộng Hòa, P12, Tân Bình, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74732 |
Lớp 7: Tiếng Trung - (Dạy online) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 7 tối 7h - 8h30 |
Chung Cư mizuki park-Quốc Lộ 50, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74731 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN Sáng 8h - 10h |
Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Tân Bình, TPHCM |
 |
600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74730 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, 7, CN Tối 6h - 8h |
Lê Hồng phong, Tân đông hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74729 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều |
Dương Quảng Hàm, Phường 5, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74558 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5; T7, CN Sắp Xếp (chọn) |
Ấp Tam Đông, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74728 |
Lớp 4 + Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN tối 7h - 9h |
Tỉnh lộ 43, Bình Chiểu, Thủ Đức, TPHCM |
 |
1,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74727 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Gò Dầu, Tân Quý, Q Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,500,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74726 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74725 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h - 6h30 (trừ T7, CN) |
Xuân Thới Sơn 30, Xã Xuân Sơn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74724 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 7 chiều 5h - 7h |
Bàu Cát, P14, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74723 |
Lớp 2: Toán - Nâng Cao, Tư Duy 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h |
Âu Cơ, Phường 10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74722 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4 Tối 6h - 8h (chọn) |
Khu phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 74721 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 - > T6 chọn |
Thôn Hoa Voi, Xã Quốc Oai, Hà Nội (gầ trường Thị Trấn Quốc Oai) |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74719 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Chung Cư Him Lam Riverside, Đường D1, Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74718 |
Lớp 11: Văn 2 Buổi/Tuần, T4, 6 Tối 7h - 9h; T7, CN Sắp Xếp (chọn) |
Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74717 |
Lớp 7: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Thị Minh Khai, Phú Hòa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74716 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2 hoặc Tối T4 |
Tân Thới Nhất 06, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên lý đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
| 74715 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5, 6 tối; T7 sáng hoặc tối (chọn) |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74714 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5, 6 tối; T7 sáng hoặc tối (chọn) |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74713 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5, 6 tối; T7 sáng hoặc tối (chọn) |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74712 |
Lớp 1: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều 5h30 - 7h |
Ni Sư Huỳnh Liên, P10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74622 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, 7 Tối |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Dạy Online |
Đăng ký |
| 74621 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74663 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 tối 7h - 8h30 |
Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74711 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp |
Huỳnh Thị Đồng, Thị Trấn Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 74710 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Và báo bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 tối 6h - 8h |
Đường 8A, An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam ĐH Bách Khoa |
Đăng ký |
| 74709 |
Lớp 3: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h |
Đường số 6, KDC 6B intressco, Bình Hưng , Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ielts từ 6.5, phát âm chuẩn |
Đăng ký |
| 74707 |
Lớp 1 + Lớp 6: Đàn Piano 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 tối 7h30 - 9h; T7 sáng 9h - 10h30 |
Chung cư Brilliant, Celadon City, N1 đường Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74705 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 7 Sáng; T5, 6 Tối (chọn) |
Khu Phố Đông Chiêu, Đường ĐT 743B, Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74704 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 7 Sáng; T5, 6 Tối (chọn) |
Khu Phố Đông Chiêu, Đường ĐT 743B, Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74703 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 7 Sáng; T5, 6 Tối (chọn) |
Khu Phố Đông Chiêu, Đường ĐT 743B, Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74700 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối (các ngày trừ CN) |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74699 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (các ngày trừ CN) |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74698 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối các ngày, T7 chiều, CN sắp xếp |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74697 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2-> T5 Tối 7h - 9h chọn 2b |
Euro Window, Đông Trù, Đông Anh, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74696 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2-> T5 Tối 7h - 9h chọn 2b |
Euro Window, Đông Trù, Đông Anh, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74695 |
Lớp 5: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 (chọn) |
Hồ Văn Long, P. Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74692 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Lê Thiết Hùng, Phường Hoà Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74690 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h hoặc 7h30 |
Khu Đô Thị Thịnh Gia, Đường D10, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74689 |
Lớp 11: Toán - Lý - Hóa - (Chủ yếu Toán) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, CN |
Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74688 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 tối 6h - 8h |
Nguyễn Kiệm, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74687 |
Lớp 3: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h(chọn) |
Tôn Thất Hiệp, Phường 13, Quận 11, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74685 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối 6h - 8h, T7, CN Sắp xếp (chọn) |
Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3 trở lên |
Đăng ký |
| 74525 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h T2, 3, 5 chọn |
Quốc Lộ 1A, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74477 |
Lớp 10: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 1h hoặc 1h30 |
Liên Ấp 2 - 3- 4, Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74683 |
Lớp 6: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5, 7 sáng hoặc tối |
Nguyễn Thị Tú, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74649 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối, T7, CN chiều (chọn) |
Hồ Tùng Mậu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư phạm, ngoại thương, ngoại ngữ |
Đăng ký |
| 74682 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh - (HS trường Quốc Tế Tây Úc) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3 tối 6h30 hoặc 7h |
Nguyễn Văn Vĩnh, P4, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ giỏi tiếng anh |
Đăng ký |
| 74681 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 , 4 Tối 7h hoặc 7h30 (chọn) |
Chung Cư Bộ Đội Biên Phòng, Phường 3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74680 |
Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h30 - 9h |
Trương Công Định, P14, Tân Bình, TPHCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74679 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối |
KP Bình Đáng, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam trường Bách Khoa |
Đăng ký |
| 74627 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối 6h30 - 8h30, T7 Sáng |
Đường Số 53, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74550 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Tối 6h30 - 8h |
Trương Phước Phan, Bình Trị Đông, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74592 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, 7 Chiều hoặc Tối |
Quốc Lộ 51, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai (gần công ty Vedan) |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74677 |
Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 tối; T7, CN sắp xếp |
Dũng Sỹ Thanh Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74674 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5, 6 Tối 5h30 hoặc 6h(chọn) |
KP Hòa Lân 1,Thuận Giao 1, Thuận An, Bình Dương (gần ngã 4 Hòa Lân) |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74672 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5, 6 Tối 5h30 hoặc 6h(chọn) |
KP Hòa Lân 1,Thuận Giao 1, Thuận An, Bình Dương (gần ngã 4 Hòa Lân) |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74546 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 Tối và T7 Sáng |
Đường Số 12, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74669 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 7 Tối, CN sắp xếp (chọn 2b) |
Đường D37, Khu Dân Cư VietSing, An Phú, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74668 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 7 Tối, CN sắp xếp (chọn 2b) |
Đường D37, Khu Dân Cư VietSing, An Phú, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74664 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 tối 6h - 8h |
Trần Quang Long, P19, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,920,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74661 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h |
Võ Nguyên Giáp, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74658 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 tối; T7, CN Sáng (chọn) |
Chung Cư Ngọc Lan- Phường Phú Thuận, Q7, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74655 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h hoặc 6h30 |
Đường Số 48, Cát Lái, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74654 |
Lớp 12: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, CN chiều 3h - 4h30 |
Lý Thường Kiệt, P9, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74651 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Thống Nhất, P15, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74650 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 4, 6, 7 chọn |
Ngõ 606 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74648 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5, 6 tối; T7 sáng hoặc tối (chọn) |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74647 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5, 6 tối; T7 sáng hoặc tối (chọn) |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74646 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 6h - 8h, T6 Chiều 2h - 4h |
Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74644 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều sau 3h30 (trừ T5, 7) |
256 Lý Thường Kiệt, P14, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74641 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối, Sáng T7 |
C/cư Mỹ Thuận, An Dương Vương, Phường 16, Quận 8, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74640 |
Lớp 9: Kèm Các Môn Theo Thời Khóa Biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Thái Học, Cầu Ông lãnh, Quận 1, TP.HCM |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ khá Toán, anh văn |
Đăng ký |
| 74639 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 7 Chiều |
Chung cư 21 Tầng Hodeco, Phường Tam Thắng, Vũng Tàu |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74634 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 chiều 5h30 - 7h30 |
Đường D8 - Khu Dân Cư Bình Nguyên, Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam năm 1, 2, 3 |
Đăng ký |
| 74632 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h trở đi chọn |
Đặng Thùy Trâm, P13, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74630 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 chiều 5h30 - 7h30 |
Vinhome Grandpark, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74629 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Tối 6h - 7h30 |
Hồ Học Lãm, P. Bình Trị Đông B, Q Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THPT(trường công lập) |
Đăng ký |
| 74625 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h |
Đường N10, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74274 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối |
Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74624 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h30 - 8h |
Lê Văn Sỹ, P14, Quận 3, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ tốt nghiệp sư phạm toán |
Đăng ký |
| 74623 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5, 6 tối; T7 sáng hoặc tối (chọn) |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74619 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối 6h - 8h |
Cô Bắc, Cô Giang, Quận 1, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74618 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Nguyễn Văn Cừ, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74617 |
Lớp 9: Tiếng Hàn Căn Bản 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74450 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối 6h - 8h |
Thành Công, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74615 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74613 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h30 - 11h |
Ni Sư Huỳnh Liên, Phường 10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ Sư Phạm Anh |
Đăng ký |
| 74612 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 7h30 |
Trường Chinh, P12, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 74609 |
Lớp 9: Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều 5h30 - 7h30 |
Ấp 3A, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TPHCM |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ Gv đứng lớp |
Đăng ký |
| 74608 |
Lớp 8: Kèm các Môn Theo TKB 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h |
Mã Lò, Bình Trị Đông A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SV người miền nam |
Đăng ký |
| 74287 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng CN và 1b tối T4, 5, 6 (chọn) |
609 Trương Định, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74606 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, 6 Tối 7h - 9h |
Đoàn Văn Bơ, P18, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74509 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h30 |
Nguyễn Văn Công, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74605 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Vũ Miên, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74604 |
Lớp 6: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối |
Tạ Quang Bửu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74600 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Mạc Đỉnh Chi, Phường 4, TP. Vũng Tàu |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74508 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Mạc Đỉnh Chi, Phường 4, TP. Vũng Tàu |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74596 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h - 8h30 |
Âu Cơ, P10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy lý trường THPT |
Đăng ký |
| 74358 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Thôn Tam Đồng, Xã Tiến Thắng, Mê Linh, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74591 |
Lớp 12: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối 7h30 - 9h30 |
Vườn Lài, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74589 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 tối 6h - 8h |
Võ Trường Toản, P2, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP ngành KHTN năm 3, 4 |
Đăng ký |
| 74588 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h30 - 8h30 |
Ngô Quang Thắm, Xã Long Thới, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74587 |
Lớp 7: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn - Và báo bài 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 5, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Đường Số 6,Cư Xá Ra Đa, P13, Quận 6, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74579 |
Lớp 2: Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Grand View B Nguyễn Đức Cảnh, P. Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường |
Đăng ký |
| 74372 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Chiều 5h - 7h hoặc tối 7h - 9h |
Nơ Trang Long, P13, Bình Thạnh, TPHCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74576 |
Lớp 8: Kèm Báo Bài Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h |
Đông Hưng Thuận 06, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74574 |
Lớp 12: Toán - Nâng Cao 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T4) |
Tô Ký, Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74562 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, CN Tối |
Tân Thới Hiệp 21, P. Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,280,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74561 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sau 6h (trừ T7, CN) |
Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74560 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ 30 - 35 tuổi |
Đăng ký |
| 74557 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Đường số 8, Xã Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74556 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Nguyễn Văn Lượng, P17, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74554 |
Lớp 6: Kèm các môn theo Thời khóa biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h30 - 9h30 |
Đường Số 1, Tân Tạo A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74407 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5 Chiều 2h - 5h; T7 Sáng chọn |
An Thọ 2, An Thọ, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74408 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5 Chiều 2h - 5h, T7 Sáng chọn |
An Thọ 2, An Thọ, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74551 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 chiều 5h30 - 7h |
Liên Ấp 1 - 2, Xã Tân Vĩnh Lộc (Vĩnh Lộc B, Bình Chánh cũ) TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74549 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6 chiều 5h30 hoặc 6h |
Mễ Cốc, P15, Quận 8, TPHCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam sư phạm lý năm 3, 4 |
Đăng ký |
| 74547 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 7 chiều 5h30 - 7h |
36 Bờ Bao Tân Thắng, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74455 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối (chọn) |
Đường DX02, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74541 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều |
Cổng KCX Linh Trung 3, KP Suối Sâu, An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74539 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 6h - 8h |
Trường Chinh, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74536 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 6 Chiều 2h30 hoặc 3h chọn 1b |
Nguyễn Thái Bình, P12, Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
| 74535 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 6 Chiều 2h30 hoặc 3h chọn 2b |
Nguyễn Thái Bình, P12, Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
| 74533 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 9h |
Vinhome Grand Park, Nguyễn Xiển, P. Long Bình, Quận 9, TPHCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74520 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h trở đi (chọn) |
C/cư Opal Boulevard- Kha Vạn Cân, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ Giữa tháng 11 dạy |
Đăng ký |
| 74515 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Chiều 5h30 - 7h |
628C Võ Nguyên Giáp, Phường An Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74505 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Vũ Miên, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74499 |
Lớp 1: Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Bùi Viện, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 74493 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN -> T5 chiều 3h - 5h |
Phạm Hồng Thái, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
2,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74490 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, CN Sáng 9h - 10h30 |
Văn Thân, Phường 8, Quận 6, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74481 |
Lớp Lá: Vừa Học Vừa Chơi (HS 4 tuổi) 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h30- 8h |
Đào Tông Nguyên, Thị Trấn Nhà Bè, TP.HCM |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74208 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 6h30; T4 tối 7h30(chọn) |
Lê Lợi, Phường Vũng Tàu, Thành phố Hồ Chí Minh |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74446 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 tối 6h - 8h; CN chiều 4h - 6h |
C/Cư Lê Thành - Hồ Văn Long, Tân Tạo, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74464 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Tối 7h30 - 9h(chọn) |
Khu Hưu Trí, Hà Trì 1, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74454 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 2h - 4h (trừ T2) |
Phố Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ có thành tích môn lý |
Đăng ký |
| 74435 |
Lớp 8: Toán - Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T2, 4; T7, CN Sắp xếp (chọn) |
Yên Bái, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74448 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Bàu Cạn, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74445 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Trường Chinh, P14, Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 74303 |
Lớp 9 + Luyện Thi Trần Đại Nghĩa: Tiếng Anh - thi chuyên Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6 Tối; CN Sáng or Tối (chọn) |
Nguyễn Văn Khối, P9, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74240 |
Lớp 9: Toán - Nâng cao 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối hoặc T7, CN Sáng (chọn) |
Nguyễn Văn Khối, P9, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74434 |
Lớp 12: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 chiều 5h - 7h |
Phạm Hữu Lầu, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74431 |
Lớp 9: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Duy Tân, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74312 |
Lớp 8: Toán - Văn 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Lý Thái Tổ, Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đồng Nai(gần trường TH Phước Thiền 3) |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74417 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h-8h |
Cư Xá Hưng Lợi 2, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74414 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 6,7,CN; Tối T2, 5 (chọn) |
Khu Đô Thị Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74258 |
Lớp 2: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Mega Ruby Khang Điền, Võ Chí Công, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74399 |
Lớp 8: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Đường Phú Chánh 30, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Khá tiếng anh |
Đăng ký |
| 74397 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối, CN Sáng 10h |
Thống Nhất, P11, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
| 74390 |
Lớp 12: Tiếng Anh - Luyện ielts 7.5 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng sắp xếp |
Nguyễn Tất Thành, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ có ielts 7.5 trở lên |
Đăng ký |
| 74389 |
Lớp 8: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h30 |
Đường Số 4, P16, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 74221 |
Lớp 6: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 6h30; T4 tối 7h30 |
Lê Lợi, Phường Vũng Tàu, Thành phố Hồ Chí Minh |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74384 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 chiều và tối, CN sắp xếp, T6 Chiều (chọn) |
Ngọc hà, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73982 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h chọn |
77 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74371 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều 5h30 - 7h |
Lưu Văn Lang, Bến Thành, Quận 1, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74369 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
C/cư The Link Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74368 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Phú Định, Phường 16, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74364 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
C/Cư Orchard Garden - Hồng Hà, P9, Phú Nhuận, TPHCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
| 74264 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h |
Giồng Cát, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74362 |
Lớp 12: Tiếng Anh - Luyện Ielts 6.5 -> 7.0 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Nguyễn Văn Quá, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ có ielts 7.5 trở lên |
Đăng ký |
| 74309 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 chiều 5h30 hoặc 6h |
Phan Văn Trị, P5, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74345 |
Lớp 2: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 hoặc 7h |
Đông Hưng Thuận 40, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. HCM |
 |
2,240,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74343 |
Lớp 9: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Nguyễn Đình Chiểu, P.Tân Định, Quận 1, TP.HCM |
 |
1,920,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74341 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Lâm Thị Hố, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74339 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 5, KDC Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74325 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trừ T2, 4 |
Lưu Quý Kỳ, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74319 |
Lớp 10: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h - 11h chọn |
Đường Số 2 - Nguyễn Thị Định, Cát Lái, Quận 2, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74318 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h - 11h chọn |
Đường Số 2 - Nguyễn Thị Định, Cát Lái, Quận 2, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74301 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ Dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 74244 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
C/Cư Orchard Garden - Hồng Hà, P9, Phú Nhuận, TPHCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
| 74288 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Sáng 8h - 10h và 1b Tối T2 hoặc Tối T4 |
Cao Ốc An Lộc 2, An Phú,Quận 2, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm năm 2, 3 |
Đăng ký |
| 74286 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 chiều 2h -> 5h |
Yên Ninh, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
 |
680,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74278 |
Lớp 10: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T6 |
Đường Số 1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
| 74277 |
Lớp 8: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 6 |
Đường Số 1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74273 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Song Hành, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74140 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Thượng Hiền, P5, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74259 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 4h30 - 6h |
Phố Thành Thái, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74247 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Đa Mặn 3, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74246 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h30 |
Vinhomes Grand Park, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74241 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, CN Tối 7h30 - 9h30 |
Bắc Cầu, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74238 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h45 - 9h15 trừ T7, CN |
Đường Số 39, Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74099 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 chiều 4h30 - 6h30 |
Bàu Cát 7, P14, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3, 4 |
Đăng ký |
| 74236 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Miếu Bông 2, Hòa Xuân, Hòa Vang, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74228 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h30 - 8h30 |
Lâm Thị Hố, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TPHCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74157 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T4 và Sáng CN |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74212 |
Lớp 12: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối; T7 chiều hoặc tối |
Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 74175 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Song ngữ (hs trường FPT) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Tổ Dân Phố Đông Hòa, Hòa Xuân, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74207 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ 30 - 35 tuổi |
Đăng ký |
| 74201 |
Lớp 9: Toán - Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Tối 7h - 9h chọn |
C/Cư Sunshine Sài Gòn City- Phú Thuận, P. Tân Phú, Q7, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74199 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 7h - 9h chọn |
C/Cư Sunshine Sài Gòn City- Phú Thuận, P. Tân Phú, Q7, TP.HCM |
 |
680,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74185 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Chung cư Hà Kiều, Dương Quảng Hàm, P5, Gò Vấp, TPHCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Toán |
Đăng ký |
| 74184 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chủ Nhật Sắp Xếp |
Tòa Nhà The Light, Tố Hữu, Khu Đô Thị Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74178 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 4, 6 (chọn) |
Ấp Nhơn Thọ 2, Quốc Lộ 1A, Hoà Xuân, Hoà Vang, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74055 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h30 - 9h30 |
Phó Đức Chính, P. An Hải, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74167 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Phó Đức Chính, P1, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư phạm ngành Giáo Dục Tiểu Học |
Đăng ký |
| 74166 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h - 8h |
Lê Trọng Tấn, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
2,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 73952 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Công Hoan, P7, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74162 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 7h - 9h |
Võ Thị Nho, Tân Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74067 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Liên Tổ 678, Trà Nóc, Bình Thủy, Cần Thơ |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74156 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Miếu Bông 2, Hòa Xuân, Hòa Vang, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74149 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Nguyễn Thị Ngâu, Ấp Thới Tứ, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,160,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
| 73896 |
Lớp 9: Tiếng Anh - 4 kỹ năng 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối |
Đường 3A - KDC Gia Hòa, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73674 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 (chọn) |
Khu dân cư 124, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74124 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Đường Số 29, Bình Trị Đông B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74123 |
Lớp 8: Tiếng Anh - Luyện Pet 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Sáng 9h-10h30 hoặc Chiều 3h - 4h30 |
Tỉnh Lộ 15, Ấp 12, Tân Thạnh Đông, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74120 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Sáng 9h30- 11h30 |
Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74119 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Toà Zen, Khu ĐT Gamuda, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74106 |
Lớp 8: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, CN Sáng Hoặc Tối |
Chung Cư Feliz Homes 297 Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74097 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 7 |
Lê Chân, Phường Long Tâm, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74096 |
Lớp 7: Dạy Song Ngữ (HS trường QT Á Châu) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Bãi Sậy, Phường Bình Tiên, (Quận 6 cũ) TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Giỏi tiếng anh |
Đăng ký |
| 74093 |
Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều (trừ T5) |
Trường Sơn, Hoà Sơn, Hoà Vang, Đà Nẵng |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74061 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 2h - 4h |
Nguyễn Hoàng, Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74078 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Quản Trọng Linh, P7, Quận 8, TP.HCM |
 |
3,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74077 |
Lớp 8: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T6 |
An Dương, Phường Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74076 |
Lớp 10: Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 6 chiều 5h30 - 7h30 chọn |
Thiên Phước, P9, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74073 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối 7h - 9h |
Trịnh Công Sơn, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74070 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 6h - 8h |
Phạm Hồng Thái, Phường 7, Vũng Tàu |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72634 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Văn Tố, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
| 74066 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Chiều, tối; CN cả ngày |
Tổ 14, Ấp 1, Vĩnh Tân, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74059 |
Lớp 2 + Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Đường N1, Phường Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74057 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 6h -> 8h30 (chọn) |
Đường TL 37, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74041 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 Tối 6h - 8h(chọn) |
Bình Hoà 4, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74037 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 2h - 3h30 |
Tam Bình, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ có ielts 7.0 |
Đăng ký |
| 74030 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 - T7 tối 7h - 9h; CN sắp xếp |
Hùng Vương, Ấp 1, Long Thọ, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74026 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7 Tối 7h30 - 9h |
Trường Chinh, Phường An Khê, Q Thanh Thê, Đà Nẵng |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 74015 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3 |
Bá Nội, Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
1,760,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74013 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 6 |
Sân Vận Động Thanh Oai, Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 74005 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 6h - 8h; CN Chiều 3h - 5h |
Trần Cao Vân, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73995 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Lâm Văn Bền, Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
| 73986 |
Lớp 9: Đàn Piano 1 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, T7 Sáng |
Trần Văn Đang, P8, Quận 3, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73985 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Thổ Quan, Quận Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ ĐH Ngoại Thương |
Đăng ký |
| 73978 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T5, 6 |
Hoá Sơn 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73824 |
Lớp 6: Toán - Tư Duy 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h |
Đường Số 40, Phường Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73968 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h - 9h |
Khuê Mỹ Đông 3, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73708 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 9h |
Quang Trung, P8, Gò Vấp,TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3, 4 |
Đăng ký |
| 73947 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 Tối từ 7h45; T3, 5 Tối từ 6h30 (chọn) |
Bạch Đằng, Phường Gia Định, Thành Phố Hồ Chí Minh |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Ngành Y |
Đăng ký |
| 73943 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5, 6, 7 Sáng 8h hoặc 8h30 |
Trương Vân Lĩnh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73749 |
Lớp 12: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối 7h -> 9h |
Đường Tân Quý, P Tân Quý, Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73910 |
Lớp 6: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h30 |
Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP.Huế |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ đầu tháng 11 dạy |
Đăng ký |
| 73907 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 tối 7h30 - 9h, CN chiều 1h - 2h30 |
Nguyễn Văn Thương, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73888 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN chiều 5h - 6h30 |
Lê Thánh Tông Nối Dài, Phường Tân Phước, Tân Thành, Vũng Tàu |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73886 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Đường 147, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 73366 |
Lớp 7: Tiếng Trung - Căn Bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h |
Đào Tông Nguyên, Phú Xuân, Nhà Bè, TPHCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73870 |
Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 6 |
Vinhomes Ocean Park 1, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73867 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Chung cư Kỷ Nguyên, Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73740 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 6 |
Tôn Thất Thuyết, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
| 73853 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73849 |
Lớp 8: Toán - Ôn thi Học Sinh Giỏi 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 4 |
Huỳnh Ngọc Huệ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73848 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T7, CN |
122 Vĩnh Tuy, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73847 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T7, CN |
122 Vĩnh Tuy, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73837 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 7, CN tối 7h30 chọn 2b |
Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73835 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30; T7 sáng 9h30 |
Bình Lợi, Phường Bình Lợi Trung (P13, Bình Thạnh cũ), TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73829 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 tối 6h30 - 8h30 |
Lạc Long Quân, P3, Quận 11, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3 trở lên |
Đăng ký |
| 73817 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Đường G1- Khu Mỹ Phước 1, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73815 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 hoặc T4 |
Vĩnh Trung, Đại Áng, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73809 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Ngõ 96 Chiến Thắng, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73795 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h hoặc 7h30 |
Bến Vân Đồn, P13, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73790 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 |
Thôn Đông Hạ, Đông Yên, Quốc Oai, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73780 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Đường 26/3, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ ngoài 30 tuổi đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 73772 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Nguyễn Văn Công, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ cử nhân toán |
Đăng ký |
| 73771 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 5h30 hoặc 6h |
Vinhomes Ocean Park, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ viết chữ đẹp |
Đăng ký |
| 73769 |
Lớp 12: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 5 Chiều 4h - 6h(chọn) |
Ninh Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73768 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 5 Chiều 4h - 6h(chọn) |
Ninh Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73605 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7, CN Chiều hoặc Tối (chọn) |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Thắng Tam, Vũng Tàu |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73723 |
Lớp 3: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h30 - 9h |
Chung Cư Đồng Phát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Bách khoa, Kinh Tế |
Đăng ký |
| 73234 |
Lớp 6: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Hoàng Quốc Việt, Phú Thuận, Quận 7, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73635 |
Lớp 9: Toán - Dạy song ngữ tiếng anh(HS trường Emasi) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Man Thiện, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73704 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Chiều 4h - 6h |
128 Hồng Hà, Phường 9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Bách khoa; Sinh viên khoa lý |
Đăng ký |
| 73548 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 6 |
Phan Chu Trinh, Phường 2, Vũng Tàu |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73547 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối sau 6h (chọn) |
Chung cư Thái Sơn, Đường số 3, Tân Tạo A, Bình Tân, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73693 |
Lớp Lá + Lớp 1: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Đường Phú Thọ Hoà, Phường Phú Thọ Hoà, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm Anh, phát âm chuẩn |
Đăng ký |
| 73687 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Trung - Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 5 trước 5h |
Chung Cư Phú Hoàng Anh, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,800,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73686 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 Tối từ 7h45; T3, 5 Tối từ 6h30 (chọn) |
Bạch Đằng, Phường Gia Định, Thành Phố Hồ Chí Minh |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Ngành Y |
Đăng ký |
| 73682 |
Lớp 8: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 7 Tối 6h30 - 8h |
Vĩnh Hội, P4, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73680 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Trần Hưng Đạo, Phường Điện Ngọc, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73678 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Phố Sài Đồng, Phường Phúc Lợi, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72737 |
Lớp 9: Toán - (luyện thi trường chuyên) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 tối 6h30 trở đi(chọn) |
Đường Số 6, P13, Quận 6, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy toán trường |
Đăng ký |
| 73675 |
Lớp 2 + Lớp 3 + Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ấp Cầu Đôi, Xã Lai Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương |
 |
4,200,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73672 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng CN |
Phố Hoa Động, Phường Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73360 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Đường G1- Khu Mỹ Phước 1, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73655 |
Lớp 8: Lý - Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đa Tốn, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73650 |
Lớp 5: Toán - Nâng Cao, Tư Duy 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 5h30 > 8h30 (chọn) |
Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73387 |
Lớp 9: Kèm Báo Bài Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 6 |
Phạm Phú Thứ, P. Phước Hưng, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73436 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 tối |
Ấp 4, Phan Văn Hớn, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TPHCM |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73627 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp và 1 buổi Tối T3 hoặc T4 |
Tôn Thất Thuyết, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 73625 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng CN |
Chung Cư OCT2 Viglacera Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Trường ĐH Ngoại Thương |
Đăng ký |
| 73622 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Ngõ 2 Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73230 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h |
Đường số 53, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
| 73507 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2-> T6 Tối 7h - 8h30; T7, CN Sắp xếp (chọn) |
307 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73578 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T2, 4) |
Đường Số 42, Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73551 |
Lớp 6 + Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h trở đi (chọn 2b) |
Đường TL28, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên văn |
Đăng ký |
| 73535 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối |
Tân Cảng, P22, Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP Sinh Hoặc Y Dược |
Đăng ký |
| 73534 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối |
Tân Cảng, P22, Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP Hóa Hoặc Y Dược |
Đăng ký |
| 73301 |
Lớp 12: Tiếng Anh - Luyện Ielts 6.0 - 6.5 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6, 7, CN Chiều 5h - 7h(chọn) |
Đường Số 5, Hoàng Hữu Nam, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ có ielts 7.0 |
Đăng ký |
| 73501 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Công Hoan, P7, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73499 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung Cư Garden Plaza 2, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 73474 |
Lớp 10: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T6 |
Đường Số 1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
| 73470 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 5h30 trở đi |
Tòa The Pride - Tố Hữu, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73469 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 tối 7h - 8h30 |
Trịnh Khắc Lập, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73459 |
Lớp 8: Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 5, 6 |
Bàu Năng 5, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73448 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 5 |
Chung Cư Imperia, Phường An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73440 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h30 hoặc 7h |
Quá Giáng 1, Hòa Phước, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73418 |
Lớp 12: Hóa 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5, 7 Tối 6h30 - 8h |
Tự Lập, Phường 4, Q Tân Bình, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy THPT |
Đăng ký |
| 73171 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h hoặc 7h30(chọn) |
Ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73404 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 4, 5, 6 |
Khu Vực Tân Phú, P.Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ (Gần Cầu Bà Nga) |
 |
3,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73222 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 (chọn 2b) |
Đường B6, Phường Bảy Hiền (P12, Q Tân Bình Cũ) TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ tiểu học |
Đăng ký |
| 73385 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 1, KDC Conic, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73375 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Chiều 2h - 4h |
Chung Cư Khu Đô Thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73371 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Tối |
Ngõ 25, Phố Bùi Thiện Ngộ, KĐT Việt Hưng, Long Biên, HN |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 73370 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Lý Thái Tổ, Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72307 |
Lớp 7: Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5, 7 tối 6h - 8h (chọn) |
Lê Lư, Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư phạm |
Đăng ký |
| 73350 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 10h - 11h30 |
Trần Quý Kiên, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73345 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Thôn Yên Bình, Ngõ 64, Xã Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,400,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ chuyên lý |
Đăng ký |
| 72725 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối |
Tân Cảng, P22, Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP Hóa Hoặc Y Dược |
Đăng ký |
| 72726 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối |
Tân Cảng, P22, Bình Thạnh, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP Sinh Hoặc Y Dược |
Đăng ký |
| 73332 |
Lớp 5: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h30 (trừ T7, CN) |
Đường 23B, Phúc Thịnh, Đông Anh, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73327 |
Lớp 6: Khoa Học Tự Nhiên - Chỉ thêm văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Bình Quới, P28, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư phạm , người miền nam |
Đăng ký |
| 73323 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Chiều 5h hoặc 5h30(chọn) |
Bạch Đằng, P24, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy khối 5 |
Đăng ký |
| 73145 |
Lớp 9 + Nâng Cao: Toán - Online 1 Buổi/Tuần, T6 chiều 2h - 5h ( 3 tiếng) |
Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
| 73305 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 chiều 2h - 4h |
Chung cư New Skyline- Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72970 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Nguyễn Văn Quỳ, Phú Thuận, Quận 7, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy chuyên khối 5 |
Đăng ký |
| 73283 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Tân Xuân 1, Xã Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73278 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 (chọn) |
Phạm Thứ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,120,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư Phạm |
Đăng ký |
| 73274 |
Lớp 8: Tiếng hoa căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h - 6h30 |
Phú Thọ Hòa, Phường Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72829 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Trần Thị Hải, Tân An Hội, Củ Chi |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73242 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 6, 7 |
Lê Văn Sỹ, P1, Q. Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam Sư phạm toán năm 4 |
Đăng ký |
| 73192 |
Lớp 6 + Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 ( mỗi em học 60 phút) |
Nguyễn Quý Cảnh, P. An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73175 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Chung Cư Hodeco, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P3, Vũng Tàu |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72445 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 - 7h30 |
Huỳnh Minh Mương, Tân Thạnh Đông, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73143 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 3, 4 (chọn) |
Phố Đội Cấn, Q. Ba Đình, Hà Nội |
 |
920,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư Phạm Hóa |
Đăng ký |
| 73132 |
Lớp 8: Văn - (online) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy văn trường THCS ở Đà Nẵng |
Đăng ký |
| 72557 |
Lớp 2 + Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Khu Phố Kim Điền, Cần Giuộc, Long An |
 |
1,440,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73124 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h - 7h30 |
Phạm Ngọc Thạch, P. Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73123 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN chiều hoặc tối |
Ngõ 222 Phố Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73121 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối T3, 6, 7 (Chọn) |
Nguyễn Gia Bồng, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73117 |
Lớp 4 + Lớp 7: Tiếng Pháp - (HS trường Quốc Tế Polen) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 trở đi T2 -> T6 chọn |
Vinhomes Grand Park- Nguyễn Xiển, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73116 |
Lớp 9 + Lớp 11: Dạy Song ngữ các môn(HS Quốc Tế Á Châu) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h trở đi |
Cống Lở, P15, Tân Bình, TP.HCM |
 |
4,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73113 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp xếp; T7 chiều 2h - 4h |
Cầu Kinh, Tân Tạo A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm Toán |
Đăng ký |
| 73107 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối từ 5h45, CN Sáng 10h - 12h |
Chung Cư Đức Khải, Lưu Đình Lễ, Bình Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73076 |
Lớp 7: Toán bằng tiếng anh( HS Trường Quốc Tế học cambridge) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 6 |
Vinhomes Skylake - Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73073 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Chung cư Kỷ Nguyên, Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73030 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 chiều 5h - 6h30 |
Đường Bình Mỹ, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73021 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
KDC Phú Gia 2, Khu Phố 5, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73020 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
KDC Phú Gia 2, Khu Phố 5, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73008 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN và Chiều T4, 6 (chọn) |
Ngõ B8, TDP Kiên Thành, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73007 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN và Chiều T4, 6 (chọn) |
Ngõ B8, TDP Kiên Thành, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73004 |
Lớp 9: Toán - Ôn Chuyên Toán Lê Hồng Phong 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Cách Mạng Tháng 8, P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72992 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 6 (chọn) |
An Hòa, Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai( gần trường THCS Tân An) |
 |
680,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72984 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 8h - 9h30 (trừ T7, CN) |
CT5 Khu Đô Thị Đặng Xá, Xã Gia Lâm, Hà Nội |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 72979 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 Tối từ 5h45, CN Sáng 10h - 11h30 |
Chung Cư Đức Khải, Lưu Đình Lễ, Bình Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72978 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối từ 6h trở đi (trừ T7, CN) |
Lê Hồng Phong, Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72974 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN Sắp Xếp |
Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72332 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h - 9h (chọn) |
Chung Cư Hodeco, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P3, Vũng Tàu |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72828 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 6 (chọn) |
An Hòa, Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai( gần trường THCS Tân An) |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72939 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 sáng 9h - 10h30, T4 tối 5h45 - 7h15 |
Hoàng Dư Khương, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72931 |
Lớp 8: Kèm Các Môn Theo Thời Khóa Biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng |
Nguyễn Văn Dương, Đức Hòa, Long An |
 |
3,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72921 |
Lớp 12: Tiếng Anh - Luyện ielts 6.5 - 7.0 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 tối 6h45 - 8h15; CN Chiều 2h30 - 4h |
Phú Châu, Tam Phú, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72576 |
Lớp 4: Dạy Song Ngữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Võ Chí Công, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ giao tiếp với HS bằng tiếng anh |
Đăng ký |
| 72891 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Ngõ 16, Xã Dương Hà, Gia Lâm, Hà Hội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72851 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4 Chiều 5h30 - 7h30 |
Đường ĐT 749A, Bàu Bàng, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72797 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Sáng 8h - 10h |
Tổ 39, hẻm nước đá Chí Hào, Khu Cầu xéo, Phước Tân, Long Thành, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72841 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 9 - Âu Dương Lân, P1, Quận 8, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 72240 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 - > T6 Tối 6h30 - 8h30 |
Đường D29, Tân Phước Khánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72818 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
C/Cư BMC- Võ Văn Kiệt, Cô Giang, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72770 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 chiều 5h30 - 7h (chọn) |
Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72813 |
Lớp 4 + Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối 6h30 - 8h30, CN Chiều 1h -> Tối |
Chung Cư Hacom Duyên Thái , Xã Ngọc Hồi, Hà Nội |
 |
1,760,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72811 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6; Chiều T7 (chọn) |
Ngô Quyền, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ khoa anh |
Đăng ký |
| 72810 |
Lớp 8: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6; Chiều T7 (chọn) |
Ngô Quyền, Hà Đông, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ trường Y |
Đăng ký |
| 72792 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 chiều 5h30 - 7h |
Đường Trưng Vương 3, Trung Chánh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72759 |
Lớp 9: Sinh - Ôn Thi Chuyên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Tối, CN Sắp Xếp |
Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72757 |
Lớp 7: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6, 7 (chọn) |
KDC Tanimex- Tô Ký, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72735 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 5h30 - 7h |
Quốc Hương, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường |
Đăng ký |
| 72715 |
Luyện Thi Chứng Chỉ: Tiếng Trung HSK3 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Sáng 9h hoặc 9h30(chọn) |
Nguyễn Văn Khối, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM |
 |
4,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ có chứng chỉ HSK5 |
Đăng ký |
| 72703 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h - 9h |
Tổ 11, KP 7, Long Hưng, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
| 72695 |
Lớp 3 + Dạy Song Ngữ + các môn: Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h30 - 9h30 |
Ngõ 192, Ngách 493, Lê Trọng Tấn, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72675 |
Lớp 6: Toán - Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Chung Cư CT2 Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72647 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 72639 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Tôn Thất Thiệp, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ phát âm chuẩn |
Đăng ký |
| 72637 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Ngã 3 Kỳ Lý, Quảng Nam |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 15% - TTT: 15% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72625 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 tối; T7 chiều 2h -> tối |
Diamond Centery, Đường N2, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường THPT |
Đăng ký |
| 72589 |
Lớp 2: Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 Tối 8h - 10h |
Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72448 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 6 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Ngã 3 Kỳ Lý, Quảng Nam |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 15% - TTT: 15% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72575 |
Lớp 4: Dạy Song Ngữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Võ Chí Công, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ giao tiếp với HS bằng tiếng anh |
Đăng ký |
| 72568 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Nguyễn Thông, P9, Quận 3, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72327 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h |
Vĩnh Phú 38, Thuận An, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ Có ielts 6.5 trở lên |
Đăng ký |
| 72474 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Thạnh Quý, An Thạnh, Thuận An, Bình Dương(gần chợ Búng) |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72542 |
Lớp 5: Toán - (Bằng tiếng anh,HS trường Eschool) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 tối 8h - 10h |
Chung Cư Hà Đô, P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH sư phạm, khá giỏi tiếng anh |
Đăng ký |
| 72537 |
Lớp 7: Kèm Theo Thời Khóa Biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Quốc Lộ 13, Xã Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước(gần Tôn Hoa Sen Chơn Thành) |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72519 |
Lớp 6 + Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 ( mỗi em học 60 phút) |
Nguyễn Quý Cảnh, P. An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72499 |
Lớp 5: Tiếng Anh - 4 kỹ năng 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h30 hoặc 7h |
Chung cư Phú Đông Premier, số 42 Lê Trọng Tấn, Bình Đường, Dĩ An, Bình Dương |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72479 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Châu Văn Lồng, Phường Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ tiểu học |
Đăng ký |
| 72473 |
Lớp 4 + Lớp 7: Tiếng Pháp - (HS trường Quốc Tế Polen) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 trở đi T2 -> T6 chọn |
Vinhomes Grand Park- Nguyễn Xiển, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72464 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 - T7 tối 7h - 9h; CN sắp xếp |
Hùng Vương, Ấp 1, Long Thọ, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72455 |
Lớp 11: Lý - chỉ thêm hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, CN tối 7h30 - 9h |
Đường D1, khu TĐC Phường Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72350 |
Lớp 6: Toán - Văn 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 tối 7h - 8h30 |
C/Cư King Palace- Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ năm 2, 3 |
Đăng ký |
| 72425 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h30 hoặc 8h |
Master Water Front, Hải Đăng 5, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72415 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 -> T5; Chủ nhật sắp xếp |
Đường 748, Xã An Điền, Phường Đông Nguyên( Bến Cát cũ ), Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72376 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN (chọn) |
Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72336 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối và T7 Sáng |
Nguyễn Ái Quốc, P. Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72326 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Vĩnh Phú 38, Thuận An, Bình Dương |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ Có ielts 6.5 trở lên |
Đăng ký |
| 72301 |
Lớp 8: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h hoặc 6h30 |
Khóm Đông Thịnh 8, Lý Thái Tổ, Long Xuyên, An Giang |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72294 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Tân Xuân 1, Xã Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72260 |
Lớp 3 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h hoặc 5h30 (trừ T7, CN) |
Quốc Lộ 50, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 72281 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 7 Tối 7h30 - 9h30 |
Ngách 5, Ngõ 114, Phố Thanh Lân, Phường Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72277 |
Lớp 6: Toán - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Ngô Xuân Quảng, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72253 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 tối; CN sắp xếp |
Đường 177, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72236 |
Lớp 5: Tiếng Anh 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7, CN Tối 7h - 9h |
Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71959 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 8h - 9h30 |
Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 72189 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h30 |
Nguyễn Thị Định, Xã Thạnh Xuân, Cần Thơ(gần trường THPT Tầm Vu tỉnh Hậu Giang cũ) |
 |
2,040,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72203 |
Lớp 8: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Đường Phú Chánh 30, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Khá tiếng anh |
Đăng ký |
| 72184 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T7, CN |
Đường Thường Tín, Xã Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72181 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Đường Khu 14, Long Đức, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72175 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối 6h30 - 8h30, T7 Sáng |
Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72168 |
Lớp 3: Anh Văn Giao Tiếp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Có Ielts 7.0 |
Đăng ký |
| 72167 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
| 72152 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Đường Thường Tín, Xã Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72141 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối thứ 2 -> thứ 6 |
Đường DT 742, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72063 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 trở đi |
Ấp 5, Xã Rạch Kiến, Long An (gần trường THPT Long Hòa) |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72047 |
Lớp 10: Anh Văn IELTS - 6.0-6.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trong tuần 1b và sáng T7 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72046 |
Lớp 7: Anh Văn IELTS - 6.0-6.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trong tuần 1b và sáng T7 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72012 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 sắp xếp |
Minh Khai, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71915 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung Cư The Zen Gamuda, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Trường Kinh Tế, Bách Khoa, Ngoại Thương |
Đăng ký |
| 71876 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T2, 3, 5, 7 (chọn) |
Phố Xốm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 71875 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Khu Đô Thị Khai Sơn, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 71856 |
Lớp 6: Dạy Báo Bài Các Môn 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Yersin, P. Hiệp Thành, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71840 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Khu Đô Thi Xa La, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71835 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối |
Đường số 2, Phường 13, Quận 6, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THPT công lập |
Đăng ký |
| 71825 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 6, 7; CN chiều hoặc tối chọn 2b |
Đường TA 13, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán dạy trường |
Đăng ký |
| 71817 |
Lớp 6: Dạy Báo Bài Các Môn 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Yersin, P. Hiệp Thành, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71777 |
Lớp 7: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7 hoặc Sáng CN |
TT11 KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam Sư Phạm Toán |
Đăng ký |
| 71773 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4 |
Xóm Hòa Bình, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71772 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Xóm Hòa Bình, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 71767 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/Cư CC1 Newspace- Mai Chí Thọ, Giang Biên, long Biên, Hà Nội |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71749 |
Lớp 8: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đường DA 1- 2, Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71732 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Phố Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71716 |
Lớp 1: Tiếng Pháp - giao tiếp căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Sky Garden 3 - Phú Mỹ Hưng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71267 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 , 7 Chiều 5h - 6h30 |
Sông Lu, Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 71574 |
Lớp 7: Toán - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Hữu Nghị, Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 71557 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 3h - 5h |
Ngõ 2 Phố Xóm, Phường Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội(gần trường ĐH Đại Nam) |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71528 |
Lớp 7: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ấp 3, Long Hậu, Cần Giuộc, Long An |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 71514 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đội 2, Phụ Khang, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71501 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, CN |
Nguyễn Văn Linh, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 71465 |
Lớp 4: Toán - Tư Duy Và Nâng Cao(Định hướng thi Trần Đại Nghĩa) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Cách Mạng Tháng 8, P7, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Biết tiếng anh |
Đăng ký |
| 71463 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Phố Ga, Bình Vọng, Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71405 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 71401 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T5, 7 |
Chung cư Văn Phú Victoria Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71337 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Bình Kỳ, Phường Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 71286 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Đức Căn Bản(dạy nam sinh viên ĐH năm 2) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, 1b trong tuần dạy online)1b = 350k), 1b T7 hoặc CN dạy trực tiếp(1b = 400k) |
C/Cư Bigemco Đường 281- Lý Thường Kiệt, P15, Quận 11, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 71269 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, CN chiều 5h30 - 7h(chọn 2b) |
Tô Ngọc Vân, Q. Phú Xuân, TP.Huế |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 71270 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Sáng 9h - 10h30 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 71262 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Đức Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Âu Cơ, P10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 71180 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp ( trừ chiều T2, 5) |
Thôn Đông, Việt Hùng, Đông An, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 71156 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Sắp xếp |
Chung Cư The Zen Gamuda, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ Tiểu học |
Đăng ký |
| 71140 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều Sắp Xếp |
Chung Cư Viện 103, Nguyễn Khuyến, Khu Đô Thị Văn Quán, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71080 |
Lớp 8: Tin Học - AI , Corel, Photoshop 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 sáng 9h30 - 11h |
Đường Số 4, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 70854 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 (trừ sáng), T6 (trừ 2h - 4h) (chọn 2b) |
89 Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Khoa Văn |
Đăng ký |
| 71036 |
Lớp 1: Tiếng Pháp - giao tiếp căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Sky Garden 3 - Phú Mỹ Hưng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71042 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tôn Đản, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh năm 4 hoặc mới ra trường |
Đăng ký |
| 71026 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Việt Yên, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,360,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71015 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyễn Sơn, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Anh |
Đăng ký |
| 70974 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/cư Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 70948 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 sắp xếp |
Tổ 12, Ấp Hàng Gòn, Lộc An, Đồng Nai |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 70855 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
KDC Giang Biên, Q. Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |